Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狩衣
かりぎぬ かりごろも
kariginu (informal clothes worn by the nobility from the Heian period onwards)
狩 かり
cuộc đi săn
衣 ころも きぬ い
trang phục
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
狩る かる
săn bắn; bắt cá; săn
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
虫狩 むしかり ムシカリ
viburnum, Viburnum furcatum
狩場 かりば
bãi săn; khu vực săn bắn
「THÚ Y」
Đăng nhập để xem giải thích