Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狩野春一
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
春の野 はるのの
calm fields of spring
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野犬狩り やけんがり やけんかり
rounding lên trên (mà) súc vật bị lạc bám sát
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
春一番 はるいちばん
gió nam thổi sau lập xuân (báo hiệu mùa xuân đến)