Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狩野柳雪
雪柳 ゆきやなぎ
cây mơ trân châu (thuộc họ hoa hồng)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
雪野原 ゆきのはら
cánh đồng phủ đầy tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野犬狩り やけんがり やけんかり
rounding lên trên (mà) súc vật bị lạc bám sát