Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独断
どくだん
quyết định chuyên quyền, độc đoán
独断的 どくだんてき
tùy ý
独断論 どくだんろん
chủ nghĩa giáo điều, thái độ võ đoán; lối võ đoán
独断専行 どくだんせんこう
đóng vai tùy ý hoặc tự ý ai đó uy quyền
独断でやる どくだんでやる
độc đoán.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
独人の判断 どくじんのはんだん
Phán đoán của riêng mình.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
独 どく どいつ
độc.
「ĐỘC ĐOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích