Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独断論
どくだんろん
chủ nghĩa giáo điều, thái độ võ đoán
独断 どくだん
quyết định chuyên quyền, độc đoán
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論断 ろんだん
sự kết luận; lời tuyên án
独我論 どくがろん
solipsism, philosophical idea that nothing outside of one's own mind really exists
独断的 どくだんてき
tùy ý
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
独断専行 どくだんせんこう
đóng vai tùy ý hoặc tự ý ai đó uy quyền
独人の判断 どくじんのはんだん
Phán đoán của riêng mình.
「ĐỘC ĐOẠN LUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích