Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 独任制
主任制 しゅにんせい
một hệ thống dưới schoolteachers nào được gán những nhiệm vụ hành chính bổ sung
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
責任体制 せきにんたいせい
hệ thống trách nhiệm
独裁体制 どくさいたいせい
chế độ độc tài
独立採算制 どくりつさいさんせい
một hệ thống kế toán tự lực
一党独裁制 いっとうどくさいせい
system of one-party rule, system of single-party rule
信任統治制度 しんにんとうちせいど
hệ thống nhiệm vụ người được ủy thác
一党独裁体制 いっとうどくさいたいせい
one-party regime, single-party regime