Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
責任 せきにん
trách
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.
無責任 むせきにん
sự vô trách nhiệm
全責任 ぜんせきにん
trách nhiệm đầy đủ
責任感 せきにんかん
tinh thần trách nhiệm.
共同責任 きょうどうせきにん
sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết
環境責任 かんきょうせきにん
trách nhiệm với môi trường
責任する せきにんする
chịu trách nhiệm