Các từ liên quan tới 独創性を拓く先端技術大賞
先端技術 せんたんぎじゅつ
kỹ thuật cao, công nghệ cao
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
先端医療技術 せんたんいりょうぎじゅつ
trạng thái - (của) - - nghệ thuật y học công nghệ
独創性 どくそうせい
tài khéo léo; tính chất khéo léo
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
先行技術 せんこうぎじゅつ
nghệ thuật trước (những bằng sáng chế)
独創 どくそう
sự tự sáng tác