Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独占 どくせん
độc chiếm
利益 りえき りやく
ích
独占的 どくせんてき
người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền, độc quyền
独占権 どくせんけん
độc quyền.
独占インタビュー どくせんインタビュー
phỏng vấn độc quyền
独占欲 どくせんよく
sự khát khao độc chiếm
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
総利益 そうりえき
lãi mộc.