Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伽羅 きゃら
cây gỗ thơm
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
伽羅蕗 きゃらぶき
stalks of butterbur boiled in soy sauce
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
孤独の こどくの
đơn thân.
天涯孤独 てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người; thân cô thế cô, một thân một mình