独居 どっきょ
tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch
独居房 どっきょぼう
phòng giam đơn
独り芝居 ひとりしばい
một một người đàn ông hiện ra
居間兼寝室 いまけんしんしつ
phòng khách kiêm phòng ngủ.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
độc lập hành động; tự lực cánh sinh