Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独居室
どっきょしつ
ô (e.g. thầy tu có)
独居 どっきょ
tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch
居室 きょしつ
phòng ở
独居房 どっきょぼう
phòng giam đơn
独り芝居 ひとりしばい
một một người đàn ông hiện ra
居間兼寝室 いまけんしんしつ
phòng khách kiêm phòng ngủ.
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
「ĐỘC CƯ THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích