Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居間兼寝室
いまけんしんしつ
phòng khách kiêm phòng ngủ.
居間兼食堂 いまけんしょくどう
phòng dành để tiếp khách và ăn uống chung
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝室 しんしつ
phòng ngủ
居室 きょしつ
phòng ở
寝間 ねま
Phòng ngủ.
居間 いま
phòng khách; phòng đợi
独居室 どっきょしつ
ô (e.g. thầy tu có)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
Đăng nhập để xem giải thích