独往
どくおう「ĐỘC VÃNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi trên (về) một có sở hữu hoặc một có sở hữu cách

Bảng chia động từ của 独往
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独往する/どくおうする |
Quá khứ (た) | 独往した |
Phủ định (未然) | 独往しない |
Lịch sự (丁寧) | 独往します |
te (て) | 独往して |
Khả năng (可能) | 独往できる |
Thụ động (受身) | 独往される |
Sai khiến (使役) | 独往させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独往すられる |
Điều kiện (条件) | 独往すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独往しろ |
Ý chí (意向) | 独往しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独往するな |