Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独往 どくおう
đi trên (về) một có sở hữu hoặc một có sở hữu cách
独自 どくじ
độc đáo; độc lập
自主 じしゅ
sự độc lập tự chủ; sự tự chủ.
独自性 どくじせい
tính độc đáo
自主自律 じしゅじりつ
Tự lập tự chủ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...