独断専行
どくだんせんこう「ĐỘC ĐOẠN CHUYÊN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đóng vai tùy ý hoặc tự ý ai đó uy quyền

Bảng chia động từ của 独断専行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独断専行する/どくだんせんこうする |
Quá khứ (た) | 独断専行した |
Phủ định (未然) | 独断専行しない |
Lịch sự (丁寧) | 独断専行します |
te (て) | 独断専行して |
Khả năng (可能) | 独断専行できる |
Thụ động (受身) | 独断専行される |
Sai khiến (使役) | 独断専行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独断専行すられる |
Điều kiện (条件) | 独断専行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独断専行しろ |
Ý chí (意向) | 独断専行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独断専行するな |
独断専行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独断専行
専断横行 せんだんおうこう
prevalence of arbitrariness, rife with arbitrary decisions (acting on one's own authority)
専断 せんだん
Sự quyết định độc đoán (chỉ theo ý mình nghĩ)
独断 どくだん
quyết định chuyên quyền, độc đoán
専行 せんこう
hành động tùy ý; hoạt động chuyên quyền
独行 どっこう
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
独断的 どくだんてき
tùy ý
独断論 どくだんろん
chủ nghĩa giáo điều, thái độ võ đoán; lối võ đoán