専行
せんこう「CHUYÊN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hành động tùy ý; hoạt động chuyên quyền

Bảng chia động từ của 専行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 専行する/せんこうする |
Quá khứ (た) | 専行した |
Phủ định (未然) | 専行しない |
Lịch sự (丁寧) | 専行します |
te (て) | 専行して |
Khả năng (可能) | 専行できる |
Thụ động (受身) | 専行される |
Sai khiến (使役) | 専行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 専行すられる |
Điều kiện (条件) | 専行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 専行しろ |
Ý chí (意向) | 専行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 専行するな |
専行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専行
独断専行 どくだんせんこう
đóng vai tùy ý hoặc tự ý ai đó uy quyền
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
専断横行 せんだんおうこう
prevalence of arbitrariness, rife with arbitrary decisions (acting on one's own authority)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...