Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独立栄養 どくりつえいよう
Tự kỷ
独立栄養過程 どくりつえいようかてい
quá trình tự dưỡng
栄養物 えいようぶつ
chất dinh dưỡng
栄養生殖 えいようせいしょく
sự sinh sản sinh dưỡng (một hình thức sinh sản vô tính, trong đó một phần chứa nhiều dinh dưỡng được tách khỏi cơ thể mẹ sinh trưởng thành một sinh thể mới)
寄生栄養 きせいえいよう
paratrophic
栄養 えいよう
dinh dưỡng
化学合成独立栄養成長 かがくごーせーどくりつえーよーせーちょー
tăng trưởng tự dưỡng tổng hợp hóa học
独立 どくりつ
độc lập