Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 独立臼砲第1連隊
臼砲 きゅうほう
Súng tầm ngắn với nòng ngắn và góc bắn lớn
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
連隊 れんたい
Một trong những đơn vị thành lập đơn vị quân đội
独立 どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
愚連隊 ぐれんたい
hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông
連隊長 れんたいちょう
người chỉ huy trung đoàn