Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 独立行進曲
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
行進曲 こうしんきょく
hành quân ca
独立行政 どくりつぎょうせい
hành chính độc lập
独立試行 どくりつしこー
sự chạy thử độc lập
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
結婚行進曲 けっこんこうしんきょく
hôn lễ diễu hành
葬送行進曲 そうそうこうしんきょく
hành trình lễ tang (diễu hành)
軍隊行進曲 ぐんたいこうしんきょく
quân đội diễu hành