行進曲
こうしんきょく「HÀNH TIẾN KHÚC」
Hành quân ca
☆ Danh từ
Khúc hành tiến; khúc diễu hành; khúc hành quân
義勇軍行進曲
(
中国
)
Khúc hành quân của quân đội tình nguyện (Trung Quốc)
軍隊行進曲
Khúc hành tiến quân đội (khúc quân hành)
行進曲
を
演奏
する
Trình diễn khúc hành tiến .

行進曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行進曲
結婚行進曲 けっこんこうしんきょく
hôn lễ diễu hành
軍隊行進曲 ぐんたいこうしんきょく
quân đội diễu hành
葬送行進曲 そうそうこうしんきょく
hành trình lễ tang (diễu hành)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.