行進曲
こうしんきょく「HÀNH TIẾN KHÚC」
Hành quân ca
☆ Danh từ
Khúc hành tiến; khúc diễu hành; khúc hành quân
義勇軍行進曲
(
中国
)
Khúc hành quân của quân đội tình nguyện (Trung Quốc)
軍隊行進曲
Khúc hành tiến quân đội (khúc quân hành)
行進曲
を
演奏
する
Trình diễn khúc hành tiến .
