Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独習 どくしゅう
sự tự luyện; sự tự học
文献 ぶんけん
văn kiện
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
独文 どくぶん
văn học đức; câu đức
独習書 どくしゅうしょ
tự học hướng dẫn hoặc (quyển) sách
文献集 ぶんけんしゅう
bộ tài liệu
文献学 ぶんけんがく
môn ngữ văn
文書型指定 ぶんしょがたしてい
chỉ định lại tài liệu