独自開発
どくじかいはつ「ĐỘC TỰ KHAI PHÁT」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Independently developed, proprietary
Bảng chia động từ của 独自開発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独自開発する/どくじかいはつする |
Quá khứ (た) | 独自開発した |
Phủ định (未然) | 独自開発しない |
Lịch sự (丁寧) | 独自開発します |
te (て) | 独自開発して |
Khả năng (可能) | 独自開発できる |
Thụ động (受身) | 独自開発される |
Sai khiến (使役) | 独自開発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独自開発すられる |
Điều kiện (条件) | 独自開発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独自開発しろ |
Ý chí (意向) | 独自開発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独自開発するな |
独自開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独自開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
独自 どくじ
độc đáo; độc lập
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
独自性 どくじせい
tính độc đáo
自発 じはつ
Tự mình làm mọi việc, không bị người khác ra lệnh hoặc ép buộc