Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英独 えいどく
nước Anh và nước Đức
英仏独 えいふつどく
Anh, Pháp, Đức
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
独 どく どいつ
độc.
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình