英独
えいどく「ANH ĐỘC」
☆ Danh từ
Nước Anh và nước Đức

英独 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英独
独英 どくえい
nước Đức và nước Anh; tiếng Đức và tiếng Anh
英仏独 えいふつどく
Anh, Pháp, Đức
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
独 どく どいつ
độc.
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình