独話
どくわ「ĐỘC THOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự độc thoại (nói một mình hay chỉ một mình nói trước đám đông); lời độc thoại

Từ trái nghĩa của 独話
Bảng chia động từ của 独話
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独話する/どくわする |
Quá khứ (た) | 独話した |
Phủ định (未然) | 独話しない |
Lịch sự (丁寧) | 独話します |
te (て) | 独話して |
Khả năng (可能) | 独話できる |
Thụ động (受身) | 独話される |
Sai khiến (使役) | 独話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独話すられる |
Điều kiện (条件) | 独話すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独話しろ |
Ý chí (意向) | 独話しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独話するな |
独話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独話
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
独 どく どいつ
độc.
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
話 わ はなし
câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại.
煢独 けいどく
một người độc thân không có người thân