狭帯域光観察
きょーたいいきこーかんさつ
Dải tần ánh sáng hẹp
狭帯域光観察 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狭帯域光観察
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
狭帯域 きょうたいいき
băng tần hẹp
観察 かんさつ
sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
狭域 きょういき
narrow, short range, micro
観察者 かんさつしゃ
người theo dõi, người quan sát
観察版 かんさつばん
bản nhận xét.
観察力 かんさつりょく
khả năng quan sát
観察眼 かんさつがん かんさつめ
năng lực quan sát, sự tinh mắt