Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狭田国生神社
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
護国神社 ごこくじんじゃ
đền thờ thần hộ quốc
靖国神社 やすくにじんじゃ
đền thần đạo Yasukuni
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
神社 じんじゃ
đền
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.