Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狭視野 きょうしや
narrow-field (e.g. camera), small-field
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
視野狭窄 しやきょうさく
hẹp hòi, thiếu tầm nhìn
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ