Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狼大全集Ⅳ
大陸狼 たいりくおおかみ
(European) gray wolf (carnivore, Canis lupus lupus), grey wolf
全集 ぜんしゅう
toàn tập.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全集合 ぜんしゅうごう
universal set
大全 たいぜん
bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói