Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狼大全集II
大陸狼 たいりくおおかみ
(European) gray wolf (carnivore, Canis lupus lupus), grey wolf
全集 ぜんしゅう
toàn tập.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全集合 ぜんしゅうごう
universal set
シリアルATA II シリアルATA II
chuẩn giao tiếp dữ liệu ata
コンパクトフラッシュType II コンパクトフラッシュType II
compactflash loại ii
大全 たいぜん
bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung