Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狼少年 おおかみしょうねん オオカミしょうねん
boy who cried wolf
野生児 やせいじ
đứa trẻ hoang dã
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên