狼煙
のろし ろうえん ほうか「LANG YÊN」
☆ Danh từ
Lửa báo hiệu, lửa ám hiệu; lửa bùng lên

Từ đồng nghĩa của 狼煙
noun
狼煙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狼煙
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
袋狼 ふくろおおかみ フクロオオカミ
chó sói Tasmania, hổ Tasmania
赤狼 あかおおかみ アカオオカミ
chó sói lửa, sói đỏ
鬣狼 たてがみおおかみ タテガミオオカミ
sói bờm
シメニア狼 シメニアおおかみ
sói simenia (động vật ăn thịt, Canis simensis)
狼魚 おおかみうお オオカミウオ
cá sói
天狼 てんろう
Sao Thiên Lang
タスマニア狼 タスマニアおおかみ
tasmanian nuốt ngấu nghiến