Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狼筅
茶筅 ちゃせん
cái chổi để khuấy trà
茶筅髪 ちゃせんがみ
kiểu tóc mà tóc được buộc thành một chùm ở phía sau đầu (giống như hình dạng của dụng cụ khuấy trà)
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
茶筅羊歯 ちゃせんしだ チャセンシダ
Asplenium trichomanes (một loài thực vật có mạch trong họ Aspleniaceae)
鬣狼 たてがみおおかみ タテガミオオカミ
sói bờm
赤狼 あかおおかみ アカオオカミ
chó sói lửa, sói đỏ
袋狼 ふくろおおかみ フクロオオカミ
chó sói Tasmania, hổ Tasmania
天狼 てんろう
Sao Thiên Lang