茶筅羊歯
ちゃせんしだ チャセンシダ「TRÀ DƯƠNG XỈ」
☆ Danh từ
Asplenium trichomanes (một loài thực vật có mạch trong họ Aspleniaceae)

茶筅羊歯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶筅羊歯
茶筅 ちゃせん
cái chổi để khuấy trà
茶筅髪 ちゃせんがみ
kiểu tóc mà tóc được buộc thành một chùm ở phía sau đầu (giống như hình dạng của dụng cụ khuấy trà)
羊歯 しだ シダ
cây dương xỉ
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
小羊歯 こしだ コシダ
Dương xỉ nhỏ
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
孔雀羊歯 くじゃくしだ クジャクシダ
Adiantum pedatum (một loài thực vật có mạch trong họ Adiantaceae)