Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陛下 へいか
bệ hạ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
両陛下 りょうへいか
vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu.
花嫁 はなよめ
cô dâu
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
王后陛下 おうこうへいか
hoàng hậu nương nương
国王陛下 こくおうへいか
majesty (của) anh ấy vua
女王陛下 じょおうへいか
muôn tâu nữ hoàng