Các từ liên quan tới 猛き黄金の国 柳生宗矩
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
黄金国 おうごんこく
xứ En, đô, ra
黄檗宗 おうばくしゅう
Hoàng Bá tông (một nhánh thiền thứ ba của Thiền Tông Nhật Bản song song với hai nhánh lớn khác là Lâm Tế và Tào Động)
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
黄泉の国 よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
猛き たけき
dũng cảm, mạnh dạn
無宗教の国 むしゅうきょうのくに
nước trường kỳ