Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猛打者 もうだしゃ
một người thường đánh những quả bóng dài
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
猛 もう
năng động
猛猛しい たけだけしい
dữ tợn, hung ác
猛き たけき
dũng cảm, mạnh dạn
猛虚 もうこ
mãnh hổ.
梟猛 ふくろうたけし
dữ tợn