Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猛打 もうだ
cú đánh đau; đòn đánh nặng; đòn chí tử.
猛者 もさ もうざ
người dũng cảm; người kiên quyết.
打者 だしゃ
cầu thủ tấn công
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
次打者 じだしゃ
người đánh kế tiếp
強打者 きょうだしゃ
người đánh bóng mạnh
好打者 こうだしゃ
vận động viên bóng chày chơi tốt
代打者 だいだしゃ
kẹp người đánh