猟官運動
りょうかんうんどう「LIỆP QUAN VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Chạy chọt kiếm chức vụ trong nội các

猟官運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猟官運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
猟官 りょうかん
chạy chọt kiếm chức vụ
猟官制 りょうかんせい
spoils system
猟官制度 りょうかんせいど
chế độ quan liêu
運動 うんどう
phong trào
狩猟動物 しゅりょうどうぶつ
game animal