狩猟 しゅりょう
sự đi săn; đi săn.
狩猟隊 しゅりょうたい
bữa tiệc săn bắn
狩猟期 しゅりょうき
thời kì đi săn; mùa đi săn.
狩猟旅行 しゅりょうりょこう
chuyến du lịch đi săn
狩猟免許 しゅりょうめんきょ
giấy phép săn bắn
狩猟採集民 しゅりょうさいしゅうみん
những người đi săn và những người lượm
猟官運動 りょうかんうんどう
chạy chọt kiếm chức vụ trong nội các