Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警視庁 けいしちょう
trụ sở cảnh sát
猟犬 りょうけん かりいぬ
chó săn.
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông
猟犬座 りょうけんざ
chòm sao chó săn
警視 けいし
chánh thanh tra cảnh sát
夜警 やけい
sự canh phòng ban đêm; người gác đêm
番犬 ばんけん
chó giữ cổng; chó canh cổng.
警察庁 けいさつちょう
Cơ quan Cảnh sát Quốc gia