Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猪口邦子
猪口 ちょこ
cúp nhỏ; cúp mục đích
お猪口 おちょこ
chén nhỏ; chén uống rượu; tách
御猪口 ごちょこ
cốc nhỏ; cốc uống rượu sake
猪口才 ちょこざい
sự hỗn láo; sự trơ tráo; sự khoác lác
猪の子 いのこ
heo con, lợn rừng con
へな猪口 へなちょこ ヘナチョコ
người chưa có kinh nghiệm, còn non nớt
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
口子 くちこ
bầu nhụy hải sâm