へな猪口
へなちょこ ヘナチョコ「TRƯ KHẨU」
☆ Danh từ
Người chưa có kinh nghiệm, còn non nớt

へな猪口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới へな猪口
猪口 ちょこ
cúp nhỏ; cúp mục đích
お猪口 おちょこ
chén nhỏ; chén uống rượu; tách
猪口才 ちょこざい
sự hỗn láo; sự trơ tráo; sự khoác lác
御猪口 ごちょこ
cốc nhỏ; cốc uống rượu sake
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng