Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
河猪 かわいのしし
con lợn bụi cây
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn