Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
熊 くま
gấu; con gấu
幹 から みき かん
thân cây.
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng