Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猪狩進
猪狩り ししがり
săn bắn (động vật như heo rừng, nai, v.v.)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
猪突猛進 ちょとつもうしん
vội vàng một cách thiếu thận trọng
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
河猪 かわいのしし
con lợn bụi cây