Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猪目
猪の目 いのめ
Lỗ hình trái tim ở trên những đồ vật truyền thống của Nhật Bản
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
河猪 かわいのしし
con lợn bụi cây