Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
どら猫 どらねこ
mèo đi lạc
おどおど
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
漁り猫 すなどりねこ スナドリネコ
mèo cá
猫ぶり ねこぶり
giả nai
猫被り ねこかぶり
chó sói đội lốt cừu; sự giả bộ ngây thơ, vô tội.
誤りどおり あやまりどおり
đúng sai.
おどりて
người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ