漁り猫
すなどりねこ スナドリネコ「NGƯ MIÊU」
☆ Danh từ
Mèo cá

漁り猫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁り猫
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
漁り すなどり あさり いさり
sự tìm mồi (chim), sự sục sạo tìm mồi (chó); sự sục sạo tìm kiếm; việc dò tìm và đánh bắt cá; 「買い―・る」mua ở chổ này chổ kia
猫ぶり ねこぶり
giả nai
猫被り ねこかぶり
chó sói đội lốt cừu; sự giả bộ ngây thơ, vô tội.
漁り火 いさりび
lửa đốt lên vào ban đêm (trên tàu) để dụ bắt cá
ゴミ漁り ゴミあさり
bới rác
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
漁 りょう
câu cá; bắt