Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳴く猫は鼠を捕らぬ
なくねこはねずみをとらぬ
Thùng rỗng kêu to
猫が鳴く ねこがなく
Tiếng mèo kêu
鼠捕り ねずみとり
bẫy chuột.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
窮鼠猫を噛む きゅうそねこをかむ
Chó cùng cắn dậu
鼠鳴き ねずみなき
tiếng kêu chít chít; tiếng chuột kêu chít chít; tiếng huýt sáo (để thu hút sự chú ý của người khác)
窮鼠噛猫 きゅうそごうびょう
chó cùng rứt rậu
歯を抜く はをぬく
nhổ răng.
濡れ衣を晴らす ぬれぎぬをはらす
chứng minh sự vô tội của mình, tự mình xóa bỏ một lời buộc tội sai lầm
Đăng nhập để xem giải thích